Dictionary anchor

WebMar 14, 2024 · anchor in American English. (ˈæŋkər ) noun. 1. a heavy object, usually a shaped iron weight with flukes, lowered by cable or chain to the bottom of a body of … Webanchor. (n.) “用缆绳将船固定在水下地面的装置”,古英语 ancor ,9世纪从拉丁语 ancora 借入,“锚”,源自或同源于希腊语 ankyra ,“锚,钩”,源自PIE词根 *ang-/*ank- ,“弯曲”(见 angle (n.))。. 这是早期借入英语的词汇,据说是拉丁语航海术语在日耳曼语族 ...

Anchor - Definition, Meaning & Synonyms Vocabulary.com

Webanchor - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Anchor arm là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... dfw terminal e parking https://dogwortz.org

drop the anchor translation in Spanish English-Spanish dictionary ...

Webanchor translate: якорь , ведущий теле- или радиопередачи , ставить на якорь , закреплять , вести теле- или…. Learn more in the Cambridge English-Russian Dictionary. Webdrop the anchor translation English-Spanish dictionary Context Search Definition Synonyms Conjugate Speak Suggest new translation/definition drop anchor v. echar anclas Entry related to: relación Collaborative Dictionary English-Spanish drop a n 1 [+of liquid] gota f "would you like some milk?" WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Anchor device là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... chypre düfte

anchor - Oxford Advanced Learner

Category:anchor translation to Mandarin Chinese: Cambridge Dict.

Tags:Dictionary anchor

Dictionary anchor

Anchorperson Definition & Meaning - Merriam-Webster

Webanchor translations: 船, 锚, 支持, 可以依靠的人(或物);精神支柱;靠山, 播音员, (广播、电视节目的)主持人, 使固定, 抛锚,下锚, 把…系住(或扎牢);使稳固,使固定, 广播, 主持,担任(节目的)主持人. Learn more in the Cambridge English … Webanchor 1 of 2 noun an· chor ˈaŋ-kər 1 : a device usually of metal that is attached to a boat or ship by a cable and that when thrown overboard digs into the earth and holds the boat or ship in place 2 : something that serves to hold an object firmly or that gives a feeling of stability the anchor of a bridge 3 : anchorperson anchor 2 of 2 verb

Dictionary anchor

Did you know?

WebDictionary. Look up words and phrases in comprehensive, reliable bilingual dictionaries and search through billions of online translations. ... Several delegations highlighted the need to develop shared ecosystem objectives in which to anchor appropriate management regimes, ... Webanchor. ( ˈæŋkə) n. 1. (Nautical Terms) any of several devices, usually of steel, attached to a vessel by a cable and dropped overboard so as to grip the bottom and restrict the …

Webnoun co· an· chor ˈkō-ˌaŋ-kər variants or co-anchor plural coanchors or co-anchors Synonyms of coanchor : a newscaster who shares the duties of anchoring a news … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Anchor cone là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ...

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Anchor jack là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... WebAnchors definition at Dictionary.com, a free online dictionary with pronunciation, synonyms and translation. Look it up now!

Webanchor verb (IN RACE) [ T ] sports specialized. to be the member of a team who goes last in a relay (= a type of race between two or more teams in which each person in the team …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Suspension bridge anchor span là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... chypre hotelsWebApr 11, 2024 · anchor in British English (ˈæŋkə ) noun 1. any of several devices, usually of steel, attached to a vessel by a cable and dropped overboard so as to grip the bottom and restrict the vessel's movement 2. … chypre hotel clubchypre informationWebbe anchored in (something) To be rooted in or otherwise deeply connected to something; to have something as a foundation. I can't watch the news—it's too anchored in … chypre kitesurfWebanchor noun /ˈæŋkə (r)/ /ˈæŋkər/ a heavy metal object that is attached to a rope or chain and dropped over the side of a ship or boat to keep it in one place to drop anchor We raised the anchor and set sail. We weighed anchor (= pulled it out of the water). at anchor The ship lay at anchor two miles off the rocky coast. Topics Transport by water c1 chypre isliWebSigns for ANCHOR Definition: a heavy metal object attached to a strong rope or chain, that is dropped from a boat or ship to the sea bottom to prevent the boat from moving away. … chypre instagramWeb1 hour ago · A local NBC News affiliate anchor died suddenly while vacationing with her husband, Tom, and two young sons in Naples, Florida. Lesley Swick Van Ness, who worked as an anchor at WGEM-TV, fell ill and passed away on Monday at the age of 42, Gray Television executive Jennifer Dale said in a statement.Her colleagues at WGEM-TV and … chypre hotel paphos